Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大师
Pinyin: dà shī
Meanings: Bậc thầy, chuyên gia xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó., Master, expert in a particular field., ①指造诣深、享有盛誉的学者、专家、艺术家、棋手等。[例]象棋大师。*②佛的十尊号之一。即天人师。佛教徒称佛,也用作对和尚的尊称。[例]诸山东大师无不涉《尚书》以教矣。——《史记·伏生列传》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①指造诣深、享有盛誉的学者、专家、艺术家、棋手等。[例]象棋大师。*②佛的十尊号之一。即天人师。佛教徒称佛,也用作对和尚的尊称。[例]诸山东大师无不涉《尚书》以教矣。——《史记·伏生列传》。
Grammar: Danh từ dùng để chỉ người có trình độ cao và uy tín trong nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nhất định.
Example: 这位画家是当代的大师。
Example pinyin: zhè wèi huà jiā shì dāng dài de dà shī 。
Tiếng Việt: Họa sĩ này là bậc thầy đương đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bậc thầy, chuyên gia xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Master, expert in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指造诣深、享有盛誉的学者、专家、艺术家、棋手等。象棋大师
佛的十尊号之一。即天人师。佛教徒称佛,也用作对和尚的尊称。诸山东大师无不涉《尚书》以教矣。——《史记·伏生列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!