Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大小

Pinyin: dà xiǎo

Meanings: Size; magnitude of an object or issue., Kích cỡ, độ lớn nhỏ của một vật hoặc vấn đề., ①大小的程度,大与小,大或小。[例]国家不论大小,应该一律平等。*②尊卑或长幼。[例]说话没个大小。*③大人和小孩。[例]全家大小五口。[例]物体的大小。[例]计量箱子的大小。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 人, 小

Chinese meaning: ①大小的程度,大与小,大或小。[例]国家不论大小,应该一律平等。*②尊卑或长幼。[例]说话没个大小。*③大人和小孩。[例]全家大小五口。[例]物体的大小。[例]计量箱子的大小。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这个箱子的大小刚好合适。

Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ de dà xiǎo gāng hǎo hé shì 。

Tiếng Việt: Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.

大小
dà xiǎo
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích cỡ, độ lớn nhỏ của một vật hoặc vấn đề.

Size; magnitude of an object or issue.

大小的程度,大与小,大或小。国家不论大小,应该一律平等

尊卑或长幼。说话没个大小

大人和小孩。全家大小五口。物体的大小。计量箱子的大小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...