Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大家庭

Pinyin: dà jiā tíng

Meanings: Gia đình lớn, gồm nhiều thế hệ chung sống dưới một mái nhà, A large family with multiple generations living together under one roof.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 人, 宀, 豕, 广, 廷

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các tính từ miêu tả như 幸福 (xìngfú) ‘hạnh phúc’ để tạo câu hoàn chỉnh.

Example: 我们是一个幸福的大家庭。

Example pinyin: wǒ men shì yí gè xìng fú de dà jiā tíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là một gia đình lớn hạnh phúc.

大家庭
dà jiā tíng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình lớn, gồm nhiều thế hệ chung sống dưới một mái nhà

A large family with multiple generations living together under one roof.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大家庭 (dà jiā tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung