Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大学生

Pinyin: dà xué shēng

Meanings: Sinh viên đại học., College student; university student.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 冖, 子, 𭕄, 生

Example: 他是优秀大学生。

Example pinyin: tā shì yōu xiù dà xué shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là sinh viên xuất sắc.

大学生
dà xué shēng
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh viên đại học.

College student; university student.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...