Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大娘
Pinyin: dà niáng
Meanings: Bà, người phụ nữ lớn tuổi mà mình kính trọng., Madam, an elderly woman whom one respects., ①尊称年长妇女。*②大伯的妻子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 女, 良
Chinese meaning: ①尊称年长妇女。*②大伯的妻子。
Grammar: Thường dùng trong lời nói lịch sự hoặc khi nhờ giúp đỡ.
Example: 大娘,请问这里怎么走?
Example pinyin: dà niáng , qǐng wèn zhè lǐ zěn me zǒu ?
Tiếng Việt: Thưa bà, xin hỏi đường này đi như thế nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bà, người phụ nữ lớn tuổi mà mình kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Madam, an elderly woman whom one respects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称年长妇女
大伯的妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!