Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大姓

Pinyin: dà xìng

Meanings: A common or prominent surname., Họ phổ biến hoặc lớn trong xã hội., ①指世家大族。[例]故家大姓时有被诬负屈者。——《明史·海瑞传》。*②人多的姓,如张、李、王等。*③在某范围内人数最多、势力最大的家族。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 女, 生

Chinese meaning: ①指世家大族。[例]故家大姓时有被诬负屈者。——《明史·海瑞传》。*②人多的姓,如张、李、王等。*③在某范围内人数最多、势力最大的家族。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về tên họ hoặc gia tộc.

Example: 李是一个大姓。

Example pinyin: lǐ shì yí gè dà xìng 。

Tiếng Việt: Lý là một họ phổ biến.

大姓
dà xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ phổ biến hoặc lớn trong xã hội.

A common or prominent surname.

指世家大族。故家大姓时有被诬负屈者。——《明史·海瑞传》

人多的姓,如张、李、王等

在某范围内人数最多、势力最大的家族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大姓 (dà xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung