Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大姐

Pinyin: dà jiě

Meanings: Older sister, a respectful term for an older woman., Chị gái, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mình tôn trọng., ①排行最大的姐姐。*②对女性的尊称。[例]李大姐,刘大姐。*③对妻子的称呼。多见于元明白话小说及元杂剧。*④对妓女的称呼。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 且, 女

Chinese meaning: ①排行最大的姐姐。*②对女性的尊称。[例]李大姐,刘大姐。*③对妻子的称呼。多见于元明白话小说及元杂剧。*④对妓女的称呼。

Grammar: Dùng để bày tỏ sự tôn trọng hoặc thân mật.

Example: 大姐,您知道这路怎么走吗?

Example pinyin: dà jiě , nín zhī dào zhè lù zěn me zǒu ma ?

Tiếng Việt: Chị gái, chị biết đường này đi như thế nào không?

大姐
dà jiě
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chị gái, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mình tôn trọng.

Older sister, a respectful term for an older woman.

排行最大的姐姐

对女性的尊称。李大姐,刘大姐

对妻子的称呼。多见于元明白话小说及元杂剧

对妓女的称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大姐 (dà jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung