Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大好河山

Pinyin: dà hǎo hé shān

Meanings: Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đất nước giàu đẹp., Beautiful natural scenery, rich and beautiful country., 河山国土。无限美好的祖国大地。[例]……彼乃举其防家贼、媚异族之手段,送我~。(清·秋瑾《普告同胞檄。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 人, 女, 子, 可, 氵, 山

Chinese meaning: 河山国土。无限美好的祖国大地。[例]……彼乃举其防家贼、媚异族之手段,送我~。(清·秋瑾《普告同胞檄。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi vẻ đẹp quê hương hoặc thiên nhiên.

Example: 祖国的大好河山令人自豪。

Example pinyin: zǔ guó de dà hǎo hé shān lìng rén zì háo 。

Tiếng Việt: Phong cảnh tươi đẹp của đất nước khiến con người tự hào.

大好河山
dà hǎo hé shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đất nước giàu đẹp.

Beautiful natural scenery, rich and beautiful country.

河山国土。无限美好的祖国大地。[例]……彼乃举其防家贼、媚异族之手段,送我~。(清·秋瑾《普告同胞檄。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大好河山 (dà hǎo hé shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung