Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大奖赛
Pinyin: dà jiǎng sài
Meanings: Cuộc thi lớn với giải thưởng giá trị cao, A big competition with high-value prizes.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 人, 丬, 夕, 大, 贝
Grammar: Danh từ, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 今年的大奖赛吸引了很多人参加。
Example pinyin: jīn nián de dà jiǎng sài xī yǐn le hěn duō rén shēn jiā 。
Tiếng Việt: Cuộc thi lớn năm nay thu hút rất nhiều người tham gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc thi lớn với giải thưởng giá trị cao
Nghĩa phụ
English
A big competition with high-value prizes.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế