Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大头
Pinyin: dà tóu
Meanings: Người đứng đầu, phần lớn tiền bạc hoặc quyền lợi., The head, the larger portion of money or benefits., ①较大的那一端;主要的部分。[例]抓大头儿。*②出分子时出钱最多。[例]这份礼中他是大头。*③钱财中的大部分。[例]赚的钱大头归你。[例]冤大头。[例]拿大头(拿人当做冤大头)。*④民国初年发行的铸有袁世凯头像的银元。*⑤大脑袋。[例]大头娃娃。*⑥套在脑袋上的假面具。[例]大头舞。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 人, 头
Chinese meaning: ①较大的那一端;主要的部分。[例]抓大头儿。*②出分子时出钱最多。[例]这份礼中他是大头。*③钱财中的大部分。[例]赚的钱大头归你。[例]冤大头。[例]拿大头(拿人当做冤大头)。*④民国初年发行的铸有袁世凯头像的银元。*⑤大脑袋。[例]大头娃娃。*⑥套在脑袋上的假面具。[例]大头舞。
Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc bóng tùy theo ngữ cảnh.
Example: 这笔交易他占了大头。
Example pinyin: zhè bǐ jiāo yì tā zhàn le dà tóu 。
Tiếng Việt: Trong thương vụ này, anh ấy chiếm phần lớn lợi ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu, phần lớn tiền bạc hoặc quyền lợi.
Nghĩa phụ
English
The head, the larger portion of money or benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较大的那一端;主要的部分。抓大头儿
出分子时出钱最多。这份礼中他是大头
钱财中的大部分。赚的钱大头归你。冤大头。拿大头(拿人当做冤大头)
民国初年发行的铸有袁世凯头像的银元
大脑袋。大头娃娃
套在脑袋上的假面具。大头舞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!