Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大头小尾
Pinyin: dà tóu xiǎo wěi
Meanings: Đầu to đuôi nhỏ, chỉ sự mất cân đối., Big head and small tail, indicating imbalance., 犹虎头蛇尾”。比喻做事前紧后松,有始无终。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回“这是中国官踌事一向大头小尾惯的,并不是做书的人先祥后略,有始无终也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 人, 头, 小, 尸, 毛
Chinese meaning: 犹虎头蛇尾”。比喻做事前紧后松,有始无终。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回“这是中国官踌事一向大头小尾惯的,并不是做书的人先祥后略,有始无终也。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự chênh lệch hoặc thiếu đồng bộ.
Example: 这个计划是大头小尾,开始时投入很大,后来却不了了之。
Example pinyin: zhè gè jì huà shì dà tóu xiǎo wěi , kāi shǐ shí tóu rù hěn dà , hòu lái què bù liǎo liǎo zhī 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này là đầu to đuôi nhỏ, lúc đầu đầu tư lớn nhưng sau đó lại bỏ dở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu to đuôi nhỏ, chỉ sự mất cân đối.
Nghĩa phụ
English
Big head and small tail, indicating imbalance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹虎头蛇尾”。比喻做事前紧后松,有始无终。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回“这是中国官踌事一向大头小尾惯的,并不是做书的人先祥后略,有始无终也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế