Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大失所望
Pinyin: dà shī suǒ wàng
Meanings: Thất vọng lớn lao., Be greatly disappointed., 表示原来的希望完全落空。[出处]《史记·高祖本记》“秦人大失望。”[例]瑞虹~,但到此地间,无可奈何。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十六。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 人, 丿, 夫, 戶, 斤, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 表示原来的希望完全落空。[出处]《史记·高祖本记》“秦人大失望。”[例]瑞虹~,但到此地间,无可奈何。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十六。
Grammar: Thường đi kèm với trạng ngữ chỉ nguyên nhân (kết quả, hành động).
Example: 结果令人大失所望。
Example pinyin: jié guǒ lìng rén dà shī suǒ wàng 。
Tiếng Việt: Kết quả khiến mọi người rất thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất vọng lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Be greatly disappointed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示原来的希望完全落空。[出处]《史记·高祖本记》“秦人大失望。”[例]瑞虹~,但到此地间,无可奈何。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế