Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大失人望
Pinyin: dà shī rén wàng
Meanings: Mất lòng tin hoặc kỳ vọng của mọi người., Lose people's trust or expectations., 指在群众中严重丧失威望,威信扫地。[出处]《史记·高祖本记》“秦人大失望。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 人, 丿, 夫, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 指在群众中严重丧失威望,威信扫地。[出处]《史记·高祖本记》“秦人大失望。”
Grammar: Động từ biểu đạt cảm xúc tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán.
Example: 他的行为让人大失人望。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén dà shī rén wàng 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy khiến mọi người thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất lòng tin hoặc kỳ vọng của mọi người.
Nghĩa phụ
English
Lose people's trust or expectations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在群众中严重丧失威望,威信扫地。[出处]《史记·高祖本记》“秦人大失望。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế