Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大夫
Pinyin: dài fu
Meanings: Bác sĩ, Doctor, ①古代官名。西周以后的诸侯国中,国君下有卿、大夫十三级,“大夫”世袭,且有封地。后来大夫成为一般任官职者的称呼。[例]孤之过也,大夫何罪。——《左传·僖公三十三年》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 二
Chinese meaning: ①古代官名。西周以后的诸侯国中,国君下有卿、大夫十三级,“大夫”世袭,且有封地。后来大夫成为一般任官职者的称呼。[例]孤之过也,大夫何罪。——《左传·僖公三十三年》。
Grammar: Từ cổ hơn trong tiếng Trung hiện đại so với 医生 (yī shēng). Thường dùng trong văn hóa cổ xưa hoặc khu vực miền Bắc Trung Quốc.
Example: 他是一位很有经验的大夫。
Example pinyin: tā shì yí wèi hěn yǒu jīng yàn de dài fu 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một bác sĩ giàu kinh nghiệm.

📷 Clip Nghệ thuật vẽ tranh minh họa về "giá đặc biệt" trong tiếng Nhật với Vòng tròn đỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ
Nghĩa phụ
English
Doctor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代官名。西周以后的诸侯国中,国君下有卿、大夫十三级,“大夫”世袭,且有封地。后来大夫成为一般任官职者的称呼。孤之过也,大夫何罪。——《左传·僖公三十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
