Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大大
Pinyin: dà dà
Meanings: Rất, rất lớn, cực kỳ., Very, extremely, greatly.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 6
Radicals: 一, 人
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ.
Example: 这个问题大大地影响了他的决定。
Example pinyin: zhè ge wèn tí dà dà dì yǐng xiǎng le tā de jué dìng 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đã ảnh hưởng rất lớn đến quyết định của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất, rất lớn, cực kỳ.
Nghĩa phụ
English
Very, extremely, greatly.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!