Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大多

Pinyin: dà duō

Meanings: Most, the majority of., Phần lớn, hầu hết., ①大多数,占很大比例。[例]出席大会的代表大多是会员。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 夕

Chinese meaning: ①大多数,占很大比例。[例]出席大会的代表大多是会员。

Grammar: Được sử dụng trước danh từ hoặc câu để biểu thị đa số.

Example: 这里的游客大多是年轻人。

Example pinyin: zhè lǐ de yóu kè dà duō shì nián qīng rén 。

Tiếng Việt: Phần lớn khách du lịch ở đây là người trẻ tuổi.

大多
dà duō
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần lớn, hầu hết.

Most, the majority of.

大多数,占很大比例。出席大会的代表大多是会员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...