Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大多数

Pinyin: dà duō shù

Meanings: Đa số, phần lớn., Majority, most.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 人, 夕, 娄, 攵

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ nhóm người hoặc sự vật.

Example: 大多数人都同意这个计划。

Example pinyin: dà duō shù rén dōu tóng yì zhè ge jì huà 。

Tiếng Việt: Đa số mọi người đều đồng ý với kế hoạch này.

大多数
dà duō shù
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đa số, phần lớn.

Majority, most.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...