Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大处着眼
Pinyin: dà chù zhuó yǎn
Meanings: Nhìn nhận vấn đề từ góc độ rộng lớn hoặc toàn diện hơn., Look at the problem from a broader or more comprehensive perspective., 从大的方面观察、思考问题,抓住主要矛盾。[出处]鲁迅《且介亭杂文末编·答徐懋庸并关于抗日统一战线问题》“嘁嘁嚓嚓,招生是非,搬弄口舌,决不在大处着眼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 人, 卜, 夂, 目, 羊, 艮
Chinese meaning: 从大的方面观察、思考问题,抓住主要矛盾。[出处]鲁迅《且介亭杂文末编·答徐懋庸并关于抗日统一战线问题》“嘁嘁嚓嚓,招生是非,搬弄口舌,决不在大处着眼。”
Grammar: Động từ chỉ cách tiếp cận, thường đi kèm với các tình huống phân tích hoặc lập kế hoạch.
Example: 解决问题时应该大处着眼。
Example pinyin: jiě jué wèn tí shí yīng gāi dà chù zhuó yǎn 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề nên nhìn nhận từ góc độ tổng thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhận vấn đề từ góc độ rộng lớn hoặc toàn diện hơn.
Nghĩa phụ
English
Look at the problem from a broader or more comprehensive perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从大的方面观察、思考问题,抓住主要矛盾。[出处]鲁迅《且介亭杂文末编·答徐懋庸并关于抗日统一战线问题》“嘁嘁嚓嚓,招生是非,搬弄口舌,决不在大处着眼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế