Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大声

Pinyin: dà shēng

Meanings: Âm thanh lớn, giọng nói to, Loud voice/sound

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 士

Grammar: Danh từ/trạng từ bổ nghĩa cho hành động phát âm thanh, thường đi kèm động từ liên quan đến âm thanh.

Example: 请大声说话,我听不见。

Example pinyin: qǐng dà shēng shuō huà , wǒ tīng bú jiàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy nói to lên, tôi không nghe thấy.

大声
dà shēng
HSK 2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh lớn, giọng nói to

Loud voice/sound

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大声 (dà shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung