Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大壑
Pinyin: dà hè
Meanings: Thung lũng lớn, hẻm núi sâu., Large valley or deep canyon., ①大海。[例]大壑之为物也,注焉而不满,酌焉而不竭。——《庄子·天地》。*②亦说“巨壑”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 人, 㕡, 土
Chinese meaning: ①大海。[例]大壑之为物也,注焉而不满,酌焉而不竭。——《庄子·天地》。*②亦说“巨壑”。
Example: 探险队进入了这片大壑。
Example pinyin: tàn xiǎn duì jìn rù le zhè piàn dà hè 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm đã tiến vào thung lũng lớn này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thung lũng lớn, hẻm núi sâu.
Nghĩa phụ
English
Large valley or deep canyon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大海。大壑之为物也,注焉而不满,酌焉而不竭。——《庄子·天地》
亦说“巨壑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!