Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大块文章
Pinyin: dà kuài wén zhāng
Meanings: Bài viết dài và phức tạp, thường mang tính chất quan trọng., A long and complex article, often significant in nature., 大块大地。原指大自然锦绣般美好的景色。[又]用以称赞别人内容丰富的长篇文章。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃李园序》“况阳春召我以烟景,大块假我以文章。”[例]眉山苍苍,~,兽纽头,篆鸟迹,中空无物,何止容卿辈数十。——清·黄景仁《砚铭》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 人, 土, 夬, 乂, 亠, 早, 立
Chinese meaning: 大块大地。原指大自然锦绣般美好的景色。[又]用以称赞别人内容丰富的长篇文章。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃李园序》“况阳春召我以烟景,大块假我以文章。”[例]眉山苍苍,~,兽纽头,篆鸟迹,中空无物,何止容卿辈数十。——清·黄景仁《砚铭》。
Grammar: Dùng để mô tả nội dung hoặc tác phẩm dài dòng, chi tiết.
Example: 他的论文是大块文章,需要时间消化。
Example pinyin: tā de lùn wén shì dà kuài wén zhāng , xū yào shí jiān xiāo huà 。
Tiếng Việt: Luận văn của anh ấy là một bài viết dài và phức tạp, cần thời gian để hiểu hết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết dài và phức tạp, thường mang tính chất quan trọng.
Nghĩa phụ
English
A long and complex article, often significant in nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大块大地。原指大自然锦绣般美好的景色。[又]用以称赞别人内容丰富的长篇文章。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃李园序》“况阳春召我以烟景,大块假我以文章。”[例]眉山苍苍,~,兽纽头,篆鸟迹,中空无物,何止容卿辈数十。——清·黄景仁《砚铭》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế