Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大地

Pinyin: dà dì

Meanings: Earth, ground., Mặt đất, trái đất., ①地面;地球表面广阔的土地。[例]大地回春。*②代指地球。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 也, 土

Chinese meaning: ①地面;地球表面广阔的土地。[例]大地回春。*②代指地球。

Grammar: Thường được dùng trong văn học hoặc các ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên.

Example: 大地回春了。

Example pinyin: dà dì huí chūn le 。

Tiếng Việt: Mặt đất đã hồi sinh mùa xuân.

大地
dà dì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt đất, trái đất.

Earth, ground.

地面;地球表面广阔的土地。大地回春

代指地球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大地 (dà dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung