Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大喊大叫
Pinyin: dà hǎn dà jiào
Meanings: To shout loudly or scream., Hét to, la hét lớn tiếng., 大声叫嚷,形容大肆宣传,大造舆论。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第59章“吴毓鳞首先大喊大叫,‘内阁不能统一,我们不如及早下台。’”[例]他急得~。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 人, 口, 咸, 丩
Chinese meaning: 大声叫嚷,形容大肆宣传,大造舆论。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第59章“吴毓鳞首先大喊大叫,‘内阁不能统一,我们不如及早下台。’”[例]他急得~。
Grammar: Dùng để miêu tả hành động la hét do tức giận hoặc kích động.
Example: 他生气时总是大喊大叫。
Example pinyin: tā shēng qì shí zǒng shì dà hǎn dà jiào 。
Tiếng Việt: Khi tức giận anh ấy luôn hét toáng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hét to, la hét lớn tiếng.
Nghĩa phụ
English
To shout loudly or scream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大声叫嚷,形容大肆宣传,大造舆论。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第59章“吴毓鳞首先大喊大叫,‘内阁不能统一,我们不如及早下台。’”[例]他急得~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế