Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大哥

Pinyin: dà gē

Meanings: Eldest brother or respectfully used for older males in society., Anh trai cả, cũng được dùng như cách gọi thân mật với đàn anh trong xã hội., ①排行最大的哥哥。*②尊称与自己年纪相仿的男子。*③称排行最大的儿子。*④妻子称丈夫。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 可

Chinese meaning: ①排行最大的哥哥。*②尊称与自己年纪相仿的男子。*③称排行最大的儿子。*④妻子称丈夫。

Grammar: Có thể dùng để chỉ vị trí trong gia đình hoặc trong nhóm bạn bè/quen biết.

Example: 他是我们家的大哥。

Example pinyin: tā shì wǒ men jiā de dà gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy là anh cả trong nhà chúng tôi.

大哥
dà gē
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh trai cả, cũng được dùng như cách gọi thân mật với đàn anh trong xã hội.

Eldest brother or respectfully used for older males in society.

排行最大的哥哥

尊称与自己年纪相仿的男子

称排行最大的儿子

妻子称丈夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大哥 (dà gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung