Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大哗
Pinyin: dà huá
Meanings: Ồn ào, náo động lớn; mọi người bàn tán xôn xao., Great uproar or commotion; everyone is talking about something., ①虚张声势大吵大闹的声音或行为。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 华, 口
Chinese meaning: ①虚张声势大吵大闹的声音或行为。
Grammar: Dùng để diễn tả phản ứng mạnh mẽ của đám đông trước một sự kiện bất ngờ.
Example: 消息一出,全场大哗。
Example pinyin: xiāo xī yì chū , quán chǎng dà huá 。
Tiếng Việt: Tin tức vừa ra, cả hội trường trở nên náo động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, náo động lớn; mọi người bàn tán xôn xao.
Nghĩa phụ
English
Great uproar or commotion; everyone is talking about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚张声势大吵大闹的声音或行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!