Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大同

Pinyin: dà tóng

Meanings: Đại Đồng (tên thành phố ở Trung Quốc), Datong (a city in China), ①我国古代一些思想家提出的一种天下为公,人人平等的社会政治理想。[例]基本相同,在大的方面一致。

HSK Level: 2

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 口

Chinese meaning: ①我国古代一些思想家提出的一种天下为公,人人平等的社会政治理想。[例]基本相同,在大的方面一致。

Grammar: Là tên địa danh, viết hoa cả hai chữ.

Example: 我们计划去大同旅游。

Example pinyin: wǒ men jì huà qù dà tóng lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch Đại Đồng.

大同
dà tóng
2tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại Đồng (tên thành phố ở Trung Quốc)

Datong (a city in China)

我国古代一些思想家提出的一种天下为公,人人平等的社会政治理想。基本相同,在大的方面一致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大同 (dà tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung