Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大吃一惊

Pinyin: dà chī yī jīng

Meanings: To be greatly surprised, Rất ngạc nhiên, giật mình, 形容对发生的事感到十分意外。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第28卷“第则一张那员外大吃一惊,回身便走,来到后边,望后倒了。”[例]那个朋友和他再次见面,不禁~。——巴金《等着盼着》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 人, 乞, 口, 京, 忄

Chinese meaning: 形容对发生的事感到十分意外。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第28卷“第则一张那员外大吃一惊,回身便走,来到后边,望后倒了。”[例]那个朋友和他再次见面,不禁~。——巴金《等着盼着》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả phản ứng bất ngờ trước một sự việc.

Example: 听到这个消息,他大吃一惊。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā dà chī yì jīng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy rất ngạc nhiên.

大吃一惊
dà chī yī jīng
HSK 7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất ngạc nhiên, giật mình

To be greatly surprised

形容对发生的事感到十分意外。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第28卷“第则一张那员外大吃一惊,回身便走,来到后边,望后倒了。”[例]那个朋友和他再次见面,不禁~。——巴金《等着盼着》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...