Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大叫

Pinyin: dà jiào

Meanings: To shout loudly., Hét to, la lớn tiếng., ①号叫,呼喊,发出大声的叫喊或呼叫,通常表示强烈的感情(如激动、痛苦或害怕,高兴或快乐)。[例]这两个小孩怕得大叫起来。*②叫喊。[例]看台上的观众高兴地大叫大喊。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 人, 丩, 口

Chinese meaning: ①号叫,呼喊,发出大声的叫喊或呼叫,通常表示强烈的感情(如激动、痛苦或害怕,高兴或快乐)。[例]这两个小孩怕得大叫起来。*②叫喊。[例]看台上的观众高兴地大叫大喊。

Grammar: Động từ này thường diễn tả phản ứng mạnh mẽ do cảm xúc căng thẳng.

Example: 他吓得大叫起来。

Example pinyin: tā xià dé dà jiào qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy sợ hãi đến mức hét lên.

大叫
dà jiào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hét to, la lớn tiếng.

To shout loudly.

号叫,呼喊,发出大声的叫喊或呼叫,通常表示强烈的感情(如激动、痛苦或害怕,高兴或快乐)。这两个小孩怕得大叫起来

叫喊。看台上的观众高兴地大叫大喊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大叫 (dà jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung