Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大厦

Pinyin: dà shà

Meanings: Tòa nhà lớn, cao tầng., A large, tall building., ①高大的房子。[例]公共大厦。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 厂, 夏

Chinese meaning: ①高大的房子。[例]公共大厦。

Grammar: Danh từ này thường được dùng để chỉ các công trình kiến trúc hiện đại và quy mô lớn.

Example: 这座大厦是城市的地标。

Example pinyin: zhè zuò dà shà shì chéng shì de dì biāo 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này là biểu tượng của thành phố.

大厦
dà shà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà lớn, cao tầng.

A large, tall building.

高大的房子。公共大厦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大厦 (dà shà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung