Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大厦栋梁

Pinyin: dà shà dòng liáng

Meanings: Chỉ những người trụ cột, đóng vai trò quan trọng trong một tổ chức hoặc xã hội., Refers to key figures who play important roles in an organization or society., 比喻担负国家重任的人才。[出处]《晋书·和峤传》“太傅从事中郎庾顗见而叹曰‘峤森森如千丈松,虽磥砢多节目,施之大厦,有栋梁之用’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 人, 厂, 夏, 东, 木, 刅, 氵

Chinese meaning: 比喻担负国家重任的人才。[出处]《晋书·和峤传》“太傅从事中郎庾顗见而叹曰‘峤森森如千丈松,虽磥砢多节目,施之大厦,有栋梁之用’”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân trong tập thể.

Example: 他是公司的大厦栋梁,不可或缺的人才。

Example pinyin: tā shì gōng sī de dà shà dòng liáng , bù kě huò quē de rén cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là trụ cột của công ty, một nhân tài không thể thiếu.

大厦栋梁
dà shà dòng liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người trụ cột, đóng vai trò quan trọng trong một tổ chức hoặc xã hội.

Refers to key figures who play important roles in an organization or society.

比喻担负国家重任的人才。[出处]《晋书·和峤传》“太傅从事中郎庾顗见而叹曰‘峤森森如千丈松,虽磥砢多节目,施之大厦,有栋梁之用’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...