Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大厦将倾
Pinyin: dà shà jiāng qīng
Meanings: Tòa nhà sắp đổ, ám chỉ một tổ chức hoặc hệ thống đang trên đà sụp đổ., The building is about to collapse, implying an organization or system is on the verge of collapse., 高楼大屋,眼看就要倒了。比喻即将来临的崩溃局势。[出处]《文中子·事君》“大厦将颠,非一木所支也。”[例]其实,这也难怪,~,独木难支,谁又不是这样?——罗广斌、杨益言《红岩》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 人, 厂, 夏, 丬, 亻, 顷
Chinese meaning: 高楼大屋,眼看就要倒了。比喻即将来临的崩溃局势。[出处]《文中子·事君》“大厦将颠,非一木所支也。”[例]其实,这也难怪,~,独木难支,谁又不是这样?——罗广斌、杨益言《红岩》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng.
Example: 这家公司内部问题重重,大厦将倾。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī nèi bù wèn tí chóng chóng , dà shà jiāng qīng 。
Tiếng Việt: Công ty này có nhiều vấn đề nội bộ, sắp sửa sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa nhà sắp đổ, ám chỉ một tổ chức hoặc hệ thống đang trên đà sụp đổ.
Nghĩa phụ
English
The building is about to collapse, implying an organization or system is on the verge of collapse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高楼大屋,眼看就要倒了。比喻即将来临的崩溃局势。[出处]《文中子·事君》“大厦将颠,非一木所支也。”[例]其实,这也难怪,~,独木难支,谁又不是这样?——罗广斌、杨益言《红岩》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế