Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大厅
Pinyin: dà tīng
Meanings: Phòng lớn, sảnh lớn trong một tòa nhà., A large hall or lobby in a building., ①大建筑物中用于会客、宴会、行礼的宽敞房间。[例]大型或重要的厅堂。尤指住宅里专门接见和款待宾客的大房间。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 丁, 厂
Chinese meaning: ①大建筑物中用于会客、宴会、行礼的宽敞房间。[例]大型或重要的厅堂。尤指住宅里专门接见和款待宾客的大房间。
Grammar: Từ này thường miêu tả không gian kiến trúc rộng rãi và thoáng đãng.
Example: 酒店的大厅装饰得非常豪华。
Example pinyin: jiǔ diàn de dà tīng zhuāng shì dé fēi cháng háo huá 。
Tiếng Việt: Sảnh lớn của khách sạn được trang trí rất sang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng lớn, sảnh lớn trong một tòa nhà.
Nghĩa phụ
English
A large hall or lobby in a building.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大建筑物中用于会客、宴会、行礼的宽敞房间。大型或重要的厅堂。尤指住宅里专门接见和款待宾客的大房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!