Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大印

Pinyin: dà yìn

Meanings: Con dấu lớn, thường tượng trưng cho quyền lực hoặc chức vụ cao., A large seal, often symbolizing authority or high rank., ①图章(多指公章)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 人, 卩

Chinese meaning: ①图章(多指公章)。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 古代官员使用的大印代表权力。

Example pinyin: gǔ dài guān yuán shǐ yòng de dà yìn dài biǎo quán lì 。

Tiếng Việt: Con dấu lớn mà các quan lại thời xưa sử dụng tượng trưng cho quyền lực.

大印
dà yìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dấu lớn, thường tượng trưng cho quyền lực hoặc chức vụ cao.

A large seal, often symbolizing authority or high rank.

图章(多指公章)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大印 (dà yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung