Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大势所趋

Pinyin: dà shì suǒ qū

Meanings: Xu hướng tất yếu của tình hình, điều không thể tránh khỏi., The general trend; an inevitable development of events., 大势指整个局势。整个局势发展的趋向。[出处]宋·陈亮《上孝宗皇帝第三书》“天下大势之所趋,非人力之所能移也。”[例]解放区人民的力量,大后方人民的力量,国际形势,~,使得国民党不得不承认这些东西。——毛泽东《关于重庆谈判》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 人, 力, 执, 戶, 斤, 刍, 走

Chinese meaning: 大势指整个局势。整个局势发展的趋向。[出处]宋·陈亮《上孝宗皇帝第三书》“天下大势之所趋,非人力之所能移也。”[例]解放区人民的力量,大后方人民的力量,国际形势,~,使得国民党不得不承认这些东西。——毛泽东《关于重庆谈判》。

Grammar: Thường được dùng để chỉ những sự việc diễn ra một cách tự nhiên và khó đảo ngược.

Example: 全球化是大势所趋。

Example pinyin: quán qiú huà shì dà shì suǒ qū 。

Tiếng Việt: Toàn cầu hóa là xu thế tất yếu.

大势所趋
dà shì suǒ qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xu hướng tất yếu của tình hình, điều không thể tránh khỏi.

The general trend; an inevitable development of events.

大势指整个局势。整个局势发展的趋向。[出处]宋·陈亮《上孝宗皇帝第三书》“天下大势之所趋,非人力之所能移也。”[例]解放区人民的力量,大后方人民的力量,国际形势,~,使得国民党不得不承认这些东西。——毛泽东《关于重庆谈判》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大势所趋 (dà shì suǒ qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung