Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大伯

Pinyin: dà bó

Meanings: Chú (anh trai của bố), Uncle (older brother of father), ①称老年男子。*②称父亲的长兄。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 亻, 白

Chinese meaning: ①称老年男子。*②称父亲的长兄。

Grammar: Dùng để chỉ người thân lớn tuổi trong gia đình, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với tên riêng.

Example: 大伯今天来我家。

Example pinyin: dà bó jīn tiān lái wǒ jiā 。

Tiếng Việt: Chú đến nhà tôi hôm nay.

大伯
dà bó
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú (anh trai của bố)

Uncle (older brother of father)

称老年男子

称父亲的长兄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大伯 (dà bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung