Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大伙

Pinyin: dà huǒ

Meanings: Mọi người, tất cả mọi người (thường dùng trong lời nói thân mật)., Everyone, all the people (often used in informal speech)., ①大家,大家伙儿。*②大副。船长的主要助手。*③指人数较多、聚集成伙的强盗。*④a——放在复数代词后面,表示复指。[例]你们大伙。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 亻, 火

Chinese meaning: ①大家,大家伙儿。*②大副。船长的主要助手。*③指人数较多、聚集成伙的强盗。*④a——放在复数代词后面,表示复指。[例]你们大伙。

Grammar: Dùng như danh từ thân mật, thường xuất hiện trong giao tiếp đời thường.

Example: 大伙一起吃饭吧!

Example pinyin: dà huǒ yì qǐ chī fàn ba !

Tiếng Việt: Mọi người cùng nhau ăn cơm đi!

大伙
dà huǒ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi người, tất cả mọi người (thường dùng trong lời nói thân mật).

Everyone, all the people (often used in informal speech).

大家,大家伙儿

大副。船长的主要助手

指人数较多、聚集成伙的强盗

a——放在复数代词后面,表示复指。你们大伙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大伙 (dà huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung