Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大人

Pinyin: dà rén

Meanings: Người lớn, trưởng thành., Adult, grown-up., ①指在高位者,如王公贵族。*②对父母叔伯等长辈的敬称。[例]三日断五匹,大人故嫌迟。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]父亲大人。*③成年人。[例]大人小孩都可以来。*④身材长大的人。*⑤对老者、长者的敬称。*⑥德行高尚、志趣高远的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 一, 人

Chinese meaning: ①指在高位者,如王公贵族。*②对父母叔伯等长辈的敬称。[例]三日断五匹,大人故嫌迟。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]父亲大人。*③成年人。[例]大人小孩都可以来。*④身材长大的人。*⑤对老者、长者的敬称。*⑥德行高尚、志趣高远的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để phân biệt với trẻ em trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 小孩子要听大人的话。

Example pinyin: xiǎo hái zi yào tīng dà rén de huà 。

Tiếng Việt: Trẻ con phải nghe lời người lớn.

大人
dà rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lớn, trưởng thành.

Adult, grown-up.

指在高位者,如王公贵族

对父母叔伯等长辈的敬称。三日断五匹,大人故嫌迟。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。父亲大人

成年人。大人小孩都可以来

身材长大的人

对老者、长者的敬称

德行高尚、志趣高远的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大人 (dà rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung