Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大亨

Pinyin: dà hēng

Meanings: A wealthy and powerful person; tycoon., Người giàu có, quyền lực; đại gia., ①旧指在某地区某行业中有财力有势力的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 了, 亠, 口

Chinese meaning: ①旧指在某地区某行业中有财力有势力的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những người có địa vị cao trong xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh.

Example: 他是商界的大亨。

Example pinyin: tā shì shāng jiè de dà hēng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là đại gia trong giới kinh doanh.

大亨 - dà hēng
大亨
dà hēng

📷 Tẩy chay. Dấu hiệu tẩy chay, Biểu tượng biểu tượng, Vectơ, Typescript, Biểu ngữ, Áp phích, Hình dán

大亨
dà hēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giàu có, quyền lực; đại gia.

A wealthy and powerful person; tycoon.

旧指在某地区某行业中有财力有势力的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...