Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大义
Pinyin: dà yì
Meanings: Đạo lý lớn, chính nghĩa., Great righteousness or justice., ①代表正义的道理。[例]孤不度德量力,欲信大义于天下。——《三国志·诸葛亮传》。[例]深明大义。*②夫妇之义,谓婚姻。[例]既欲结大义,故遣来贵门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*③文章、论著或理论的精要之处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 人, 丶, 乂
Chinese meaning: ①代表正义的道理。[例]孤不度德量力,欲信大义于天下。——《三国志·诸葛亮传》。[例]深明大义。*②夫妇之义,谓婚姻。[例]既欲结大义,故遣来贵门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*③文章、论著或理论的精要之处。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ biểu thị hành động cao cả như 牺牲 (hy sinh), 坚持 (kiên trì).
Example: 他为了大义牺牲了自己。
Example pinyin: tā wèi le dà yì xī shēng le zì jǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã hy sinh bản thân vì chính nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo lý lớn, chính nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Great righteousness or justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
代表正义的道理。孤不度德量力,欲信大义于天下。——《三国志·诸葛亮传》。深明大义
夫妇之义,谓婚姻。既欲结大义,故遣来贵门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
文章、论著或理论的精要之处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!