Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大举
Pinyin: dà jǔ
Meanings: Đại quy mô, tiến hành trên quy mô lớn, On a large scale, to carry out something on a grand scale., ①古同“终”。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①古同“终”。
Grammar: Được dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho hành động, nhấn mạnh quy mô hoặc tầm quan trọng của hoạt động.
Example: 敌人大举进攻我们的阵地。
Example pinyin: dí rén dà jǔ jìn gōng wǒ men de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đã tấn công vào trận địa của chúng tôi với quy mô lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại quy mô, tiến hành trên quy mô lớn
Nghĩa phụ
English
On a large scale, to carry out something on a grand scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“终”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!