Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夤缘攀附
Pinyin: yín yuán pān fù
Meanings: Leo kéo, nịnh bợ để dựa dẫm lên người khác nhằm đạt được lợi ích cá nhân., To flatter and cling to others in order to gain personal benefits., 拉拢关系,攀附权贵,以求高升。[出处]《明史·尹直传》“给事中宋琮及御史许斌言直自初为侍郎以至入阁,夤缘攀附,皆取中旨。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 52
Radicals: 夕, 寅, 彖, 纟, 手, 樊, 付, 阝
Chinese meaning: 拉拢关系,攀附权贵,以求高升。[出处]《明史·尹直传》“给事中宋琮及御史许斌言直自初为侍郎以至入阁,夤缘攀附,皆取中旨。”
Grammar: Cụm động từ ghép, mang sắc thái tiêu cực, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành vi xấu xa hoặc không chính trực.
Example: 他在公司里夤缘攀附,企图获得高位。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ yín yuán pān fù , qǐ tú huò dé gāo wèi 。
Tiếng Việt: Trong công ty, anh ta nịnh bợ và dựa dẫm để đạt được vị trí cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo kéo, nịnh bợ để dựa dẫm lên người khác nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To flatter and cling to others in order to gain personal benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉拢关系,攀附权贵,以求高升。[出处]《明史·尹直传》“给事中宋琮及御史许斌言直自初为侍郎以至入阁,夤缘攀附,皆取中旨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế