Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mèng

Meanings: Giấc mơ., Dream., ①见“梦”。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 夕

Chinese meaning: ①见“梦”。

Grammar: Từ cơ bản, thường đi kèm với các động từ liên quan đến hành động mơ mộng.

Example: 昨天晚上我做了一个好梦。

Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng wǒ zuò le yí gè hǎo mèng 。

Tiếng Việt: Tối qua tôi đã có một giấc mơ đẹp.

mèng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ.

Dream.

见“梦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夢 (mèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung