Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gòu

Meanings: Đủ, đạt tới mức nào đó, Enough or sufficient., ①用本义。[例]繁富夥够,非可单究。——晋·左思《魏都赋》。[合]:够使(够多)。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 句, 多

Chinese meaning: ①用本义。[例]繁富夥够,非可单究。——晋·左思《魏都赋》。[合]:够使(够多)。

Hán Việt reading: cấu

Grammar: Động từ hoặc phó từ, thường đi kèm với danh từ hoặc tính từ để diễn đạt sự thỏa mãn.

Example: 这些食物已经够我们吃了。

Example pinyin: zhè xiē shí wù yǐ jīng gòu wǒ men chī le 。

Tiếng Việt: Những thức ăn này đã đủ cho chúng tôi ăn rồi.

gòu
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ, đạt tới mức nào đó

cấu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Enough or sufficient.

用本义。[例]繁富夥够,非可单究。——晋·左思《魏都赋》。[合]

够使(够多)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

够 (gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung