Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 够着

Pinyin: gòu zháo

Meanings: To reach, to touch., Với tới, chạm tới., ①伸出手或身体其他部分或某一其他物体去触及或抓住。[例]架子那么高,小孩能够着吗。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 句, 多, 目, 羊

Chinese meaning: ①伸出手或身体其他部分或某一其他物体去触及或抓住。[例]架子那么高,小孩能够着吗。

Grammar: Thường dùng với phó từ phủ định 不 để chỉ việc không thể chạm tới.

Example: 书架太高,我够不着上面的书。

Example pinyin: shū jià tài gāo , wǒ gòu bù zhe shàng miàn de shū 。

Tiếng Việt: Giá sách quá cao, tôi không với tới được quyển sách ở trên đó.

够着
gòu zháo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Với tới, chạm tới.

To reach, to touch.

伸出手或身体其他部分或某一其他物体去触及或抓住。架子那么高,小孩能够着吗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

够着 (gòu zháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung