Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 够用
Pinyin: gòu yòng
Meanings: To be sufficient for use., Đủ dùng, vừa đủ cần thiết., ①充足。[例]对设备是否够用表示怀疑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 句, 多, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①充足。[例]对设备是否够用表示怀疑。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm, tiền bạc, tài nguyên...
Example: 这点钱够用一个月。
Example pinyin: zhè diǎn qián gòu yòng yí gè yuè 。
Tiếng Việt: Số tiền này đủ dùng trong một tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đủ dùng, vừa đủ cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To be sufficient for use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充足。对设备是否够用表示怀疑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!