Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 够格

Pinyin: gòu gé

Meanings: To be qualified, worthy., Đủ tiêu chuẩn, xứng đáng., ①达到一定资格。[例]评他为标兵,他够格吗?

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 句, 多, 各, 木

Chinese meaning: ①达到一定资格。[例]评他为标兵,他够格吗?

Grammar: Đi liền sau chủ ngữ và bổ ngữ là chức danh hoặc điều kiện cần đạt.

Example: 他够格当领导。

Example pinyin: tā gòu gé dāng lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành lãnh đạo.

够格
gòu gé
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ tiêu chuẩn, xứng đáng.

To be qualified, worthy.

达到一定资格。评他为标兵,他够格吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...