Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 够数
Pinyin: gòu shù
Meanings: To reach the required number/amount., Đạt số lượng cần thiết., ①达到一定数目。[例]这批货不够数。*②[方言]达到一定程度。[例]他健壮得够数。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 句, 多, 娄, 攵
Chinese meaning: ①达到一定数目。[例]这批货不够数。*②[方言]达到一定程度。[例]他健壮得够数。
Grammar: Thông thường kèm theo đối tượng hoặc số lượng cụ thể phía trước/sau.
Example: 这些苹果够数了吗?
Example pinyin: zhè xiē píng guǒ gòu shù le ma ?
Tiếng Việt: Những quả táo này đã đủ số lượng chưa?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt số lượng cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To reach the required number/amount.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到一定数目。这批货不够数
[方言]达到一定程度。他健壮得够数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!