Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 够了

Pinyin: gòu le

Meanings: Đủ rồi/Thôi đủ rồi!, Enough!/That’s enough!, ①用于表示惊讶和规劝,常常是重叠使用,表示满足需要了。

HSK Level: 3

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 13

Radicals: 句, 多, 乛, 亅

Chinese meaning: ①用于表示惊讶和规劝,常常是重叠使用,表示满足需要了。

Grammar: Thường dùng để biểu thị sự không hài lòng hoặc muốn dừng lại.

Example: 别说了,够了!

Example pinyin: bié shuō le , gòu le !

Tiếng Việt: Đừng nói nữa, đủ rồi!

够了
gòu le
3cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đủ rồi/Thôi đủ rồi!

Enough!/That’s enough!

用于表示惊讶和规劝,常常是重叠使用,表示满足需要了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

够了 (gòu le) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung