Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜鹰
Pinyin: yè yīng
Meanings: Chim cú (loài chim săn mồi vào ban đêm)., Night owl (a bird that hunts at night)., ①一种鸟,头部扁平,嘴扁平呈三角形,边缘有很多刚毛,羽毛灰褐色,多暗色小斑点。昼伏夜出。捕食昆虫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 䧹, 鸟
Chinese meaning: ①一种鸟,头部扁平,嘴扁平呈三角形,边缘有很多刚毛,羽毛灰褐色,多暗色小斑点。昼伏夜出。捕食昆虫。
Grammar: Một từ cụ thể cho loài chim săn mồi đêm, hiếm gặp trong văn viết.
Example: 夜鹰在树梢上静静地观察着猎物。
Example pinyin: yè yīng zài shù shāo shàng jìng jìng dì guān chá zhe liè wù 。
Tiếng Việt: Chim cú lặng lẽ quan sát con mồi từ trên ngọn cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim cú (loài chim săn mồi vào ban đêm).
Nghĩa phụ
English
Night owl (a bird that hunts at night).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种鸟,头部扁平,嘴扁平呈三角形,边缘有很多刚毛,羽毛灰褐色,多暗色小斑点。昼伏夜出。捕食昆虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!