Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜饭
Pinyin: yè fàn
Meanings: Bữa tối (ăn vào buổi tối)., Dinner (meal eaten in the evening)., ①[方言]晚饭。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 反, 饣
Chinese meaning: ①[方言]晚饭。
Grammar: Có thể thay thế bằng 晚饭 trong nhiều trường hợp.
Example: 吃完夜饭后,一家人一起看电视。
Example pinyin: chī wán yè fàn hòu , yì jiā rén yì qǐ kàn diàn shì 。
Tiếng Việt: Sau khi ăn tối xong, cả gia đình cùng nhau xem TV.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa tối (ăn vào buổi tối).
Nghĩa phụ
English
Dinner (meal eaten in the evening).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]晚饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!